Characters remaining: 500/500
Translation

se tourner

Academic
Friendly

Từ "se tourner" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa là "quay lại" hoặc "ngoảnh lại". Khi sử dụng "se tourner", chúng ta thường nói đến hành động quay người hoặc thay đổi hướng, không chỉ về mặt thể chất mà còn có thể diễn tả những thay đổi trong tư tưởng hoặc tình huống.

Cách sử dụng cơ bản:
  1. Về hướng:

    • Se tourner à droite: Quay sang bên phải.
    • Se tourner vers: Quay về phía.
  2. Về sự chuyển biến:

    • Se tourner contre quelqu'un: Chống lại ai đó.
    • Se tourner vers l'avenir: Hướng về tương lai.
Nghĩa mở rộng:
  • Les choses se tournent bien: Sự việc diễn biến tốt.

    • Ví dụ: Après quelques difficultés, les choses se tournent bien pour nous. (Sau một số khó khăn, mọi thứ đang diễn biến tốt đẹp cho chúng ta.)
  • De quelque côté qu'on se tourne: đứng về phía nào.

    • Ví dụ: De quelque côté qu'on se tourne, il y a toujours người ủng hộ phản đối. ( đứng về phía nào, luôn có người ủng hộ phản đối.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Se retourner: Cũng có nghĩaquay lại, nhưng thường chỉ về việc quay lại phía sau.

    • Ví dụ: Elle s'est retournée pour nhìn lại. ( ấy quay lại để nhìn.)
  • Se déplacer: Di chuyển, nhưng không nhất thiết có nghĩaquay lại.

Một số thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Se tourner les pouces: Nghĩa là "ngồi không làm gì", thể hiện sự lãng phí thời gian.

    • Ví dụ: Je ne vais pas me tourner les pouces pendant les vacances. (Tôi sẽ không ngồi không làm gì trong kỳ nghỉ.)
  • Se tourner vers: Không chỉ có nghĩaquay về phía mà còn có nghĩatìm kiếm sự giúp đỡ hay thông tin từ ai đó.

    • Ví dụ: Quand j'ai un problème, je me tourne vers mon mentor. (Khi tôi vấn đề, tôi tìm đến người cố vấn của mình.)
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi sử dụng "se tourner", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo nghĩa của câu không bị hiểu lầm. Từ này có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng ngữ cảnh cụ thể.
tự động từ
  1. quay, ngoảnh
    • Se tourner à droite
      ngoảnh sang bên phải
  2. hướng về
    • Se tourner vers l'avenir
      hướng về tương lai
  3. chống lại
    • Se tourner contre quelqu'un
      chống lại ai
  4. (văn học) diễn biến, chuyển biến
    • Les choses se tournent bien différemment
      sự việc diễn biến khác hẳn
    • de quelque côté qu'on se tourne
      đứng về phía nào
    • ne savoir de quel côté se tourner
      xem côté

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "se tourner"