Từ "se tourner" trong tiếng Pháp là một động từ phản thân, có nghĩa là "quay lại" hoặc "ngoảnh lại". Khi sử dụng "se tourner", chúng ta thường nói đến hành động quay người hoặc thay đổi hướng, không chỉ về mặt thể chất mà còn có thể diễn tả những thay đổi trong tư tưởng hoặc tình huống.
Về hướng:
Về sự chuyển biến:
Les choses se tournent bien: Sự việc diễn biến tốt.
De quelque côté qu'on se tourne: Dù đứng về phía nào.
Se retourner: Cũng có nghĩa là quay lại, nhưng thường chỉ về việc quay lại phía sau.
Se déplacer: Di chuyển, nhưng không nhất thiết có nghĩa là quay lại.
Se tourner les pouces: Nghĩa là "ngồi không làm gì", thể hiện sự lãng phí thời gian.
Se tourner vers: Không chỉ có nghĩa là quay về phía mà còn có nghĩa là tìm kiếm sự giúp đỡ hay thông tin từ ai đó.